XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12966 | 0 | 2, 7 |
G1 | 83647 | 1 | 1, 2, 8 |
G2 | 24249 24402 | 2 | 2, 6, 7, 8 |
G3 | 90577 20176 71938 | 3 | 8 |
4 | 1, 7, 8, 9 | ||
G4 | 6053 6618 4370 9212 | 5 | 0, 3, 5 |
G5 | 0850 3511 7941 | 6 | 0, 4, 6, 6, 9 |
7 | 0, 6, 7, 8 | ||
G6 | 380 566 969 | 8 | 0 |
G7 | 22 60 48 55 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 4 7 12 13 18 20 (PE) XSMB 30 ngày |
Tìm lô tô XSMB: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
CN 19/10 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 87 | 48 |
G.7 | 069 | 529 | 628 |
G.6 | 6779 7777 8701 | 6384 0944 1152 | 9357 5670 5940 |
G.5 | 5222 | 6254 | 4125 |
G.4 | 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 | 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 | 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513 |
G.3 | 58720 60684 | 29711 67946 | 06927 61604 |
G.2 | 02192 | 15029 | 87031 |
G.1 | 22687 | 26696 | 96853 |
ĐB | 097059 | 375650 | 566527 |
Tìm lô tô XSMN: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSTG | XSKG | XSDL | |
0 | 1, 9 | 4 | |
1 | 4 | 1 | 3, 3 |
2 | 0, 2, 6 | 5, 9, 9, 9 | 5,7,7,8,9 |
3 | 9 | 6 | 1 |
4 | 2 | 0, 2, 4, 6 | 0, 8 |
5 | 9, 9 | 0, 2, 4, 5 | 3, 5, 7, 8 |
6 | 9, 9 | 9 | |
7 | 7, 7, 9 | 4 | 0 |
8 | 4, 7 | 4, 7 | 2 |
9 | 2 | 6 | |
XSTG 19-10 | XSKG 19-10 | XSDL 19-10 |
CN 19/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 68 | 29 |
G.7 | 266 | 429 | 355 |
G.6 | 2955 0353 2982 | 8006 3751 7834 | 0965 0630 2430 |
G.5 | 7132 | 5551 | 7930 |
G.4 | 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 | 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 | 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
G.3 | 16858 53656 | 57295 71015 | 71805 63516 |
G.2 | 14956 | 64368 | 04218 |
G.1 | 18606 | 70637 | 78773 |
ĐB | 351241 | 784740 | 062307 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3, 6, 8 | 5, 6 | 4, 4, 5, 7 |
1 | 5 | 5, 6, 8 | |
2 | 3, 9, 9 | 4, 9 | |
3 | 2 | 4, 4, 6, 7 | 0, 0, 0 |
4 | 1 | 0 | 6 |
5 | 3,5,6,6,8 | 1, 1, 9 | 2, 5 |
6 | 4, 6 | 8, 8 | 5, 9 |
7 | 0, 1, 2, 7 | 7 | 3 |
8 | 2 | ||
9 | 3 | 5 | |
XSKH 19-10 | XSKT 19-10 | XSTTH 19-10 |
Kỳ mở thưởng: #01421 | |
Kết quả | 16 17 25 26 28 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 122,200,134,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 101 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 3,249 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 52,377 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01257 | |
Kết quả | 05 16 19 21 38 43 |
Số JP2 | 50 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 36,097,198,950 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,496,774,550 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 754 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 13,531 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00991 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 15 | 686 237 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 473 107 156 428 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 96 | 486 249 957 519 121 997 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 61 | 322 802 970 495 229 635 143 283 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 353 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,948 |
Giải | Kỳ MT: #00638 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 063 615 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 615 063 | 0 |
Giải nhất 30tr | 255 181 364 408 | 4 |
Giải nhì 10tr | 772 578 353 710 796 618 | 1 |
Giải ba 4tr | 081 217 915 518 895 184 802 956 | 5 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 31 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 461 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,614 |
Kỳ mở thưởng: #00225 (13h) | |
Kết quả | 07 12 23 30 35 04 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 8,445,383,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 51 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 99 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 1,417 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 8,894 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00226 (21h) | |
Kết quả | 02 07 22 33 34 05 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 8,956,055,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 64 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 166 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 1,603 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 13,129 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 4 |
Bộ số thứ 2 | 30 |
Bộ số thứ 3 | 539 |
KQXS thần tài 4 | 4966 |
Bộ số thứ 1 | 05 |
Bộ số thứ 2 | 06 |
Bộ số thứ 3 | 10 |
Bộ số thứ 4 | 11 |
Bộ số thứ 5 | 16 |
Bộ số thứ 6 | 19 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...